Johan Cruyff là ông là một cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Hà Lan, người được nhiều người đánh giá là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất trong lịch sử. Nếu bạn cũng quan tâm đến nam cầu thủ này, hãy cùng xoilac khám phá tiểu sử Johan Cruyff và sự nghiệp, cuộc sống của anh nhé!
Mục Lục Bài Viết
Tiểu sử Johan Cruyff
Thông tin chung về Johan Cruyff
- Johan Cruyff Tên thật: Hendrik Johannes Cruijff
- Ngày mất: 24/03/2016, hưởng thọ 68 tuổi
- Chiều cao: 1,78 m (5 ft 10 in)
- Nơi sinh: Amsterdam, Hà Lan
- Vị trí: Tiền đạo, tiền vệ tấn công
- Số lần ra sân cho câu lạc bộ mọi thời đại: 532
- Bàn thắng mọi thời đại của câu lạc bộ: 287
- Hỗ trợ câu lạc bộ mọi thời đại: 167
Tuổi thơ của Johan Cruyff
Johan Cruyff, cầu thủ bóng đá huyền thoại, sinh ra ở Amsterdam vào năm 1947. Anh lớn lên gần sân vận động Ajax, đây cũng là câu lạc bộ đầu tiên của anh.
Về gia đình Johan Cruyff, anh là con thứ hai của Hermanus Cornelis Cruijff và Petronella Bernarda Draaijer, những người xuất thân từ tầng lớp lao động.
Cha của Johan là người có ảnh hưởng đáng kể đến tình yêu bóng đá của anh, và Johan chơi với anh trai và các bạn cùng trường bất cứ khi nào anh có cơ hội.
Sau khi chồng qua đời, mẹ của Johan bắt đầu làm công việc dọn dẹp tại Ajax, nơi bà gặp người chồng thứ hai, Henk Angel, một công nhân làm ruộng đã trở thành người có ảnh hưởng đáng kể trong cuộc đời Johan.
Johan bị ám ảnh bởi sự an toàn tài chính, điều mà anh học được từ cuộc đấu tranh của mẹ anh khi làm cha mẹ đơn thân.
Nhìn chung , tiểu sử của Johan Cruyff cho chúng ta biết rằng cuộc sống ban đầu của anh ấy có tác động đáng kể đến anh ấy và ảnh hưởng đến sự nghiệp bóng đá trong tương lai của anh ấy.
Sự nghiệp bóng đá của Johan Cruyff
Sự nghiệp cầu thủ
Ajax
Anh được huấn luyện viên đội trẻ Ajax Jany van der Veen phát hiện, người đã chú ý đến tài năng của anh khi xem anh thi đấu với bạn bè tại một “sân chơi” địa phương.
Mặc dù ban đầu thích bóng chày hơn, Cruyff cuối cùng đã bỏ môn thể thao này ở tuổi 15 theo lời khuyên của các huấn luyện viên.
Anh ra mắt Ajax vào năm 1964, ghi bàn thắng duy nhất cho họ trong trận thua 1-3 trước GVAV. Mùa giải đột phá của Cruyff là vào năm 1965–66, khi ông trở thành cầu thủ thường xuyên của đội một và ghi 25 bàn sau 23 trận, giúp Ajax giành chức vô địch giải đấu. Anh tiếp tục thi đấu xuất sắc trong những mùa giải tiếp theo, giành 3 chức vô địch giải đấu liên tiếp và 2 Cúp KNVB.
Mùa giải 1969-70, ông giành “cú đúp” giải VĐQG và cúp quốc gia lần thứ hai nhưng bị chấn thương háng vào đầu mùa giải 1970-71.
Khi trở lại thi đấu, anh ấy mặc áo số 14 thay vì số 9 như thường lệ mà một cầu thủ khác đã lấy.
Thành tích của Cruyff đã mang về cho ông một số giải thưởng và danh hiệu, bao gồm cả danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất Hà Lan trong hai năm liên tiếp. Ông cũng chơi trận chung kết cúp châu Âu đầu tiên vào năm 1969 nhưng không may thua Milan.
Tác động của ông đối với bóng đá lớn đến mức ông trở thành chủ đề của một bộ phim tài liệu và có một tạp chí mang tên ông ở Hà Lan.
Johan Cruyff là một cầu thủ bóng đá có đóng góp đáng kể cho môn thể thao này trong những năm 1970. Trong trận đấu với AZ ’67 vào tháng 11 năm 1970, Cruyff ghi sáu bàn, giúp Ajax thắng 8-1.
Feyenoord
Cruyff đã có một mùa giải thành công tại Feyenoord, giúp đội bóng giành chức vô địch Eredivisie lần đầu tiên sau một thập kỷ, một phần của cú đúp giải VĐQG và KNVB Cup.
Anh ấy đã chơi tất cả trừ một trong những trận đấu của đội trong mùa giải đó và được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Hà Lan lần thứ năm.
Vào cuối mùa giải, Cruyff tuyên bố giã từ sự nghiệp bóng đá lần cuối. Anh kết thúc sự nghiệp thi đấu ở Eredivisie vào ngày 13 tháng 5 năm 1984, ghi một bàn thắng vào lưới PEC Zwolle.
Đội tuyển Hà Lan
Anh có trận ra mắt cho Hà Lan ở vòng loại UEFA Euro 1968 gặp Hungary vào ngày 7 tháng 9 năm 1966, ghi bàn trong trận hòa 2-2.
Trong trận đấu thứ hai, trận giao hữu với Tiệp Khắc, anh nhận thẻ đỏ, trở thành tuyển thủ Hà Lan đầu tiên làm như vậy.
Mặc dù Hiệp hội bóng đá Hoàng gia Hà Lan cấm anh tham gia các trận đấu quốc tế nhưng anh vẫn được phép thi đấu ở các trận Eredivisie hoặc KNVB Cup.
Cruyff nổi tiếng với tính cách xa cách, điều này không được giúp đỡ bởi thói quen mặc áo chỉ có hai sọc đen dọc tay áo, trái ngược với đặc điểm thiết kế ba sọc thông thường của Adidas mà tất cả các cầu thủ Hà Lan khác đều mặc. Nguyên nhân là do anh có hợp đồng tài trợ riêng với Puma.
Ông cũng đặt ra xu hướng mặc số áo ngoài số áo xuất phát thông thường từ 1 đến 11, mặc áo số 14 cho Hà Lan từ năm 1970 trở đi. Cruyff đã dẫn dắt Hà Lan giành huy chương á quân World Cup 1974 và được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Anh ấy đóng một vai trò quan trọng trong việc đội của anh ấy làm chủ Bóng đá tổng lực, giúp họ lọt vào trận chung kết, đánh bại Argentina (4-0), Đông Đức (2-0) và Brazil (2-0) trên đường đi.
Cruyff đã ghi hai bàn vào lưới Argentina trong một trong những màn trình diễn áp đảo nhất của đội anh và sau đó ghi bàn thắng thứ hai vào lưới Brazil để hạ gục nhà đương kim vô địch.
Trong trận chung kết với chủ nhà Tây Đức, Cruyff đá chính, bóng được chuyền vòng quanh đội Hà Lan 15 lần trước khi quay về tay anh.
Anh ta đã vượt qua Berti Vogts, và cuộc chạy đua của anh ta kết thúc khi anh ta bị Uli Hoeness phạm lỗi trong vòng cấm. Đồng đội của anh, Johan Neeskens, đã ghi bàn từ quả phạt đền, giúp Hà Lan dẫn trước 1-0.
Tuy nhiên, trong nửa sau của trận chung kết, tầm ảnh hưởng của anh bị cản trở bởi sự kèm cặp hiệu quả của Vogts, trong khi Franz Beckenbauer, Uli Hoeness và Wolfgang Overath thống trị khu vực giữa sân, và Tây Đức lội ngược dòng giành chiến thắng 2-1.
Cruyff từ giã sự nghiệp thi đấu quốc tế vào tháng 10 năm 1977, sau khi giúp đội tuyển quốc gia giành quyền tham dự World Cup sắp tới.
Sự nghiệp huấn luyện
Johan Cruyff tiếp bước người thầy của mình, Rinus Michels, bằng cách huấn luyện đội bóng trẻ Ajax giành chức vô địch European Cup Winners’ Cup năm 1987 sau khi nghỉ thi đấu.
Vào tháng 5 và tháng 6 năm 1985, Cruyff trở lại Ajax nhưng chức vô địch đã bị mất vào tay PSV ở mùa giải 1985–86.
Chúng ta thấy trong tiểu sử của Johan Cruyff rằng trong thời gian làm huấn luyện viên, ông đã triển khai một đội hình rất thành công.
Ajax đã giành được KNVB Cup vào các mùa giải 1985-86 và 1986-87, và hệ thống của ông đã đưa Ajax vô địch Champions League vào năm 1995.
Cruyff trở lại Barcelona vào mùa giải 1988–89, nơi ông đảm nhận vai trò huấn luyện viên cho đội một.
Anh ấy đã tích lũy được kinh nghiệm huấn luyện và được ca ngợi ở Hà Lan vì khả năng tấn công tinh tế cũng như công việc phát hiện tài năng đáng khen ngợi. Cruyff đã cho đội của mình chơi thứ bóng đá hấp dẫn theo phong cách của ông và kết quả đến nhanh chóng.
Dưới sự dẫn dắt của Cruyff, Barca đã có một kỷ nguyên huy hoàng khi giành 4 chức vô địch La Liga liên tiếp từ 1991-1994 và đánh bại Sampdoria ở cả 2 trận chung kết European Cup Winners’ Cup 1989 và chung kết European Cup 1992 trên sân Wembley.
Cruyff đã mang về những cầu thủ như Pep Guardiola, Jose Mari Bakero, Txiki Begiristain, Andoni Goikoetxea, Ronald Koeman, Michael Laudrup, Romario, Gheorghe Hagi và Hristo Stoichkov.
Trong khoảng thời gian 5 năm, Cruyff đã dẫn dắt câu lạc bộ tới 4 trận chung kết châu Âu và có thành tích 1 cúp châu Âu, 4 chức vô địch Liga, 1 Cup Winners’ Cup, 1 Copa del Rey và 4 Supercopa de Espana.
Johan Cruyff cho thấy hệ thống của Cruyff thành công đến mức Ajax đã vô địch Champions League vào năm 1995, đây là sự tôn vinh cho di sản của ông trên cương vị huấn luyện viên Ajax.
Phong cách chơi và tư duy của Johan Cruyff
Johan Cruyff được nhiều người coi là nhân vật cách mạng trong lịch sử bóng đá, đặc biệt vì những đóng góp của ông cho Ajax, Barcelona và Hà Lan.
Về mọi thứ cần biết về Johan Cruyff , bạn cũng nên biết rằng anh ấy đã giới thiệu một phong cách chơi ở Barcelona được gọi là tiki-taka, đặc trưng bởi những đường chuyền và di chuyển ngắn, di chuyển bóng qua nhiều kênh khác nhau và duy trì quyền kiểm soát bóng.
Phong cách chơi này sau đó đã được đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha áp dụng, đội đã vô địch Euro 2008, FIFA World Cup 2010 và Euro 2012. Cruyff không chỉ quan tâm đến việc giành chiến thắng trong các trận đấu mà còn làm điều đó với phong cách “đúng đắn” và theo cách “đúng đắn”.
Anh ấy tin rằng khía cạnh thẩm mỹ và đạo đức của trò chơi cũng quan trọng như kết quả. Đối với anh ấy, trò chơi mang tính chất giải trí và niềm vui cũng như chiến thắng.
Ông chỉ trích những cầu thủ thực hiện những đường chuyền dài bốn mươi mét một cách không cần thiết trong khi hai mươi mét là đủ, nói rằng những cầu thủ giỏi thường thiếu hiệu quả và luôn muốn làm mọi thứ đẹp hơn mức cần thiết.
Cuộc sống cá nhân của Johan Cruyff
Johan Cruyff gặp người vợ tương lai của mình, Diana Margaretha “Danny” Coster, tại đám cưới của một đồng đội. Họ kết hôn vào ngày 2 tháng 12 năm 1968, khi Cruyff 21 tuổi.
Cặp đôi có ba người con và sống ở Barcelona kể từ đó, ngoại trừ khoảng thời gian 6 năm họ sống ở Hà Lan. Dù có địa vị siêu sao và cá tính mạnh mẽ nhưng Cruyff lại có cuộc sống riêng tư khá kín tiếng bên ngoài bóng đá.
Anh ấy là một người đàn ông có nguyên tắc cao, có tư tưởng mạnh mẽ và tận tụy với gia đình, vợ và gia đình đã ảnh hưởng đáng kể đến sự nghiệp bóng đá của anh ấy.
Trên đây tất cả về thông tin tiểu sử Johan Cruyff cùng với sự nghiệp và chuyện tình cảm của anh. Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn biết thêm về nam cầu thủ này. Ngoài ra, bạn có thể truy cập xem bóng đá trực tuyến để không bỏ lỡ những trận đấu hấp dẫn nhé!